Quy trình kiểm định an toàn
TÊN VÀ KÝ HIỆU CỦA CÁC QUY TRÌNH KIỂM ĐỊNH
(Click vào số hiệu để Download)
TT |
TÊN QUY TRÌNH |
SỐ HIỆU |
1 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng kiểu cầu (Cầu trục, cổng trục, bán cổng trục, pa lăng điện) |
|
2 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn và băng tải chở người |
|
3 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy điện |
|
4 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn hơi nước, nước nóng |
|
5 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống lạnh |
|
6 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn nồi hơi, nồi đun nước nóng |
|
7 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống điều chế tồn trữ và nạp khí |
|
8 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai chứa khí công nghiệp |
|
9 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn bình chịu áp lực |
|
10 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cáp treo chở người |
|
11 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn tàu lượn cao tốc |
|
12 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống máng trượt |
|
13 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) tại nơi tiêu thụ công nghiệp |
|
14 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống cung cấp khí dầu mỏ hóa lỏng tại nơi tiêu thụ dân dụng |
|
15 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn hệ thống đường ống dẫn khí y tế |
|
16 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đường ống dẫn khí đốt bằng kim loại |
|
17 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
18 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn chai composite nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
|
19 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tự hành |
|
20 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cần trục tháp |
|
21 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng hàng |
|
22 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn xe nâng người |
|
23 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn vận thăng chở hàng có người đi kèm |
|
24 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn sàn nâng người |
|
25 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy thủy lực |
|
26 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy chở hàng (dumbwaiter) |
|
27 |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn đu quay |
Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn cũ hơn
(Tham khảo)
1. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thiết bị nâng (QTKĐ 001: 2008/BLĐTBXH);
2. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang cuốn (QTKĐ 002: 2008/BLĐTBXH);
3. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn thang máy điện và thang máy thủy lực (QTKĐ 003: 2008/BLĐTBXH);
4. Đường ống dẫn hơi nước, nước nóng Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn (QTKĐ 04-2008 );
5. Hệ thống lạnh - Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn (QTKĐ 05-2008);
6. Nồi hơi - Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn (QTKĐ 06-2008);
7. Hệ thống điều chế và nạp khí - Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn
(QTKĐ 07-2008);
8. Chai chứa khí - Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn (QTKĐ 08-2008);
9. Bình chịu áp lực - Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn (QTKĐ 09-2008).
10. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống cáp treo chở người (QTKĐ: 01/2010/BLĐTBXH).
11. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Tàu lượn cao tốc (QTKĐ: 02/2010/BLĐTBXH).
12. Quy trình kiểm định kỹ thuật an toàn Hệ thống Máng trượt (QTKĐ: 03/2010/BLĐTBXH).